Có 2 kết quả:

数学家 shù xué jiā ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ數學家 shù xué jiā ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mathematician

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mathematician

Bình luận 0